Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
discontinuance


noun
the act of discontinuing or breaking off;
an interruption (temporary or permanent) (Freq. 1)
Syn:
discontinuation
Ant:
continuation (for: discontinuation), continuance
Derivationally related forms:
discontinue (for: discontinuation), discontinue
Hypernyms:
termination, ending, conclusion
Hyponyms:
disfranchisement, disinheritance, phase-out, prorogation, dismount

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "discontinuance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.