Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dish up


verb
provide (usually but not necessarily food) (Freq. 1)
- We serve meals for the homeless
- She dished out the soup at 8 P.M.
- The entertainers served up a lively show
Syn:
serve, serve up, dish out, dish
Derivationally related forms:
dish (for: dish)
Hypernyms:
provide, supply, ply, cater
Hyponyms:
plank
Verb Group:
serve, help
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- The chefs dish up the vegetables


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.