Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
display panel


noun
a vertical surface on which information can be displayed to public view
Syn:
display board, board
Hypernyms:
display, video display
Hyponyms:
big board

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "display panel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.