Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
domestic animal


noun
any of various animals that have been tamed and made fit for a human environment (Freq. 1)
Syn:
domesticated animal
Hypernyms:
animal, animate being, beast, brute, creature, fauna
Hyponyms:
feeder, stocker, head, dog, domestic dog,
Canis familiaris, domestic cat, house cat, Felis domesticus, Felis catus, stray


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.