Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
electrophoresis


noun
the motion of charged particles in a colloid under the influence of an electric field;
particles with a positive charge go to the cathode and negative to the anode (Freq. 1)
Syn:
cataphoresis, dielectrolysis, ionophoresis
Derivationally related forms:
cataphoretic (for: cataphoresis), electrophoretic
Hypernyms:
natural process, natural action, action, activity
Hyponyms:
immunoelectrophoresis, paper electrophoresis, carrier electrophoresis

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "electrophoresis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.