Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
elution


noun
the process of extracting one material from another by washing with a solvent to remove adsorbed material from an adsorbent (as in washing of loaded ion-exchange resins to remove captured ions);
used to obtain uranium ions (Freq. 4)
Derivationally related forms:
elute
Hypernyms:
extraction

Related search result for "elution"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.