Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
emoticon


noun
a representation of a facial expression (as a smile or frown) created by typing a sequence of characters in sending email
- :-( and :-) are emoticons
Hypernyms:
facial expression, facial gesture
Hyponyms:
smiley


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.