Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
emptying


noun
the act of removing the contents of something
Syn:
voidance, evacuation
Derivationally related forms:
evacuate (for: evacuation), void (for: voidance), empty
Hypernyms:
removal, remotion
Hyponyms:
drain, drainage

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.