Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
emulator


noun
someone who copies the words or behavior of another
Syn:
copycat, imitator, ape, aper
Derivationally related forms:
ape (for: aper), ape (for: ape), emulate, imitate (for: imitator)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
epigone, epigon, parrot

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.