Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
enrobe


verb
1. provide with a coating
- enrobe the nuts with chocolate
Hypernyms:
coat, surface
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. adorn with a robe
Hypernyms:
overdress, dress up, fig out, fig up, deck up,
gussy up, fancy up, trick up, deck out, trick out, prink,
attire, get up, rig out, tog up, tog out
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.