Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
entity


noun
that which is perceived or known or inferred to have its own distinct existence (living or nonliving) (Freq. 11)
Hyponyms:
physical entity, abstraction, abstract entity, thing

Related search result for "entity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.