Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
epicanthus


noun
a vertical fold of skin over the nasal canthus;
normal for Mongolian peoples;
sometimes occurs in Down's syndrome
Syn:
epicanthic fold
Hypernyms:
fold, plica
Part Holonyms:
eye, oculus, optic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.