Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
escutcheon


noun
1. a flat protective covering (on a door or wall etc) to prevent soiling by dirty fingers
Syn:
finger plate, scutcheon
Hypernyms:
protective covering, protective cover, protection
2. (nautical) a plate on a ship's stern on which the name is inscribed
Topics:
seafaring, navigation, sailing
Hypernyms:
plate
Part Holonyms:
stern, after part, quarter, poop, tail
3. a shield;
especially one displaying a coat of arms
Syn:
scutcheon
Hypernyms:
shield, buckler


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.