Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
eternize


verb
1. cause to continue indefinitely
Hypernyms:
perpetuate
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. make famous forever
- This melody immortalized its composer
Syn:
immortalize, immortalise, eternise, eternalize, eternalise
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eternize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.