Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
etherise


verb
anesthetize with ether
Syn:
etherize
Derivationally related forms:
ether (for: etherize)
Hypernyms:
anesthetize, anaesthetize, anesthetise, anaesthetise, put under, put out
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody

Related search result for "etherise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.