Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ethnographical


adjective
of or relating to ethnography
- ethnographical data
Syn:
ethnographic
Pertains to noun:
ethnography, ethnography (for: ethnographic)
Derivationally related forms:
ethnography


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.