Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
exoskeleton


noun
the exterior protective or supporting structure or shell of many animals (especially invertebrates) including bony or horny parts such as nails or scales or hoofs
Topics:
invertebrate
Hypernyms:
skeletal system, skeleton, frame, systema skeletale, body covering
Hyponyms:
plastron


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.