Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
expertise


noun
skillfulness by virtue of possessing special knowledge (Freq. 2)
Syn:
expertness
Derivationally related forms:
expert (for: expertness), expert
Hypernyms:
skillfulness
Hyponyms:
professionalism, sophistication


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.