Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
expired


adjective
having come to an end or become void after passage of a period of time
- an expired passport
- caught driving with an expired license
Ant:
unexpired
Similar to:
invalid, terminated


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.