Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
extrinsic


adjective
not forming an essential part of a thing or arising or originating from the outside
- extrinsic evidence
- an extrinsic feature of the new building
- that style is something extrinsic to the subject
- looking for extrinsic aid
Ant:
intrinsic
Similar to:
adventitious, adscititious, alien, foreign, external,
extraneous, outside
See Also:
inessential, unessential

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "extrinsic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.