Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
faith cure


noun
care provided through prayer and faith in God
Syn:
faith healing
Hypernyms:
care, attention, aid, tending
Hyponyms:
laying on of hands


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.