Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
familiarization


noun
the experience of becoming familiar with something
Syn:
familiarisation
Derivationally related forms:
familiarise (for: familiarisation), familiarize
Hypernyms:
experience


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.