Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
far-off


adjective
very far away in space or time (Freq. 2)
- faraway mountains
- the faraway future
- troops landing on far-off shores
- far-off happier times
Syn:
faraway
Similar to:
far
Derivationally related forms:
farawayness (for: faraway)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.