Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fatal accident


noun
an accident that causes someone to die
Syn:
casualty
Hypernyms:
fatality, human death, accident
Hyponyms:
collateral damage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.