Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
financing


noun
the act of financing (Freq. 5)
Syn:
funding
Derivationally related forms:
fund (for: funding), finance
Hypernyms:
finance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.