Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fingerbreadth


noun
the length of breadth of a finger used as a linear measure
Syn:
finger, finger's breadth, digit
Hypernyms:
linear unit, linear measure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.