Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fingering


noun
1. the placement of the fingers for playing different notes (or sequences of notes) on a musical instrument (Freq. 1)
Derivationally related forms:
finger
Hypernyms:
placement, location, locating, position, positioning, emplacement
Part Holonyms:
musical performance
2. touching something with the fingers
Derivationally related forms:
finger
Hypernyms:
touch, touching


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.