Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
firepower


noun
(military) the relative capacity for delivering fire on a target (Freq. 1)
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
military capability, military strength, strength, military posture, posture


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.