Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
flat-bottomed


adjective
having a flat bottom (Freq. 4)
- a flat-bottomed boat
Syn:
flat-bottom
Similar to:
bottomed

Related search result for "flat-bottom"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.