Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
flocculate


verb
1. form into an aggregated lumpy or fluffy mass (Freq. 1)
- the protoplasms flocculated
Derivationally related forms:
flocculent, flocculation
Hypernyms:
change
Verb Frames:
- Something ----s something
2. cause to become a fluffy or lumpy aggregate
- The chemist flocculated the suspended material
Derivationally related forms:
flocculent
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.