Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
flood lamp


noun
light that is a source of artificial illumination having a broad beam;
used in photography
Syn:
flood, floodlight, photoflood
Derivationally related forms:
floodlight (for: floodlight)
Hypernyms:
light, light source
Part Holonyms:
photographic equipment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.