Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
flying squirrel


noun
nocturnal phalangers that move with gliding leaps using parachute-like folds of skin along the sides of the body
Syn:
flying phalanger, flying opossum
Hypernyms:
phalanger, opossum, possum
Hyponyms:
flying mouse
Member Holonyms:
Petaurus, genus Petaurus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flying squirrel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.