Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
flyover


noun
1. bridge formed by the upper level of a crossing of two highways at different levels
Syn:
overpass
Hypernyms:
bridge, span
2. a flight at a low altitude (usually of military aircraft) over spectators on the ground
Syn:
fly-by, flypast
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine, aircraft
Hypernyms:
flight, flying


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.