Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
forefather


noun
1. the founder of a family (Freq. 1)
- keep the faith of our forefathers
Syn:
father, sire
Derivationally related forms:
sire (for: sire)
Hypernyms:
ancestor, ascendant, ascendent, antecedent, root
Hyponyms:
patriarch
2. person from an earlier time who contributed to the tradition shared by some group
- our forefathers brought forth a great nation
Hypernyms:
predecessor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.