Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
forehanded


adjective
1. (of racket strokes) made with palm facing direction of stroke
Syn:
forehand
Ant:
backhand (for: forehand)
2. having provided for the future
Similar to:
provident

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forehanded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.