Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
freemasonry


noun
a natural or instinctive fellowship between people of similar interests
- he enjoyed the freemasonry of the Press
Hypernyms:
company, companionship, fellowship, society

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.