Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
frostbite


noun
destruction of tissue by freezing and characterized by tingling, blistering and possibly gangrene (Freq. 1)
Syn:
cryopathy
Hypernyms:
injury, hurt, harm, trauma
Hyponyms:
trench foot, immersion foot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.