Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gas gage


noun
gauge that indicates the amount of gasoline left in the gasoline tank of a vehicle
Syn:
gasoline gauge, gasoline gage, gas gauge, petrol gauge, petrol gage
Hypernyms:
gauge, gage
Part Holonyms:
fuel system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.