Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
germ layer


noun
(embryology) any of the 3 layers of cells differentiated in embryos following gastrulation
Topics:
embryology
Hypernyms:
embryonic tissue
Hyponyms:
ectoderm, exoderm, ectoblast, mesoderm, mesoblast,
endoderm, entoderm, endoblast, entoblast, hypoblast


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.