Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
getatable


adjective
capable of being reached or attained
- a very getatable man
- both oil and coal are there but not in getatable locations
Syn:
come-at-able, get-at-able
Similar to:
accessible
Usage Domain:
colloquialism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.