Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
glucinium


noun
a light strong brittle grey toxic bivalent metallic element
Syn:
beryllium, Be, atomic number 4
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
beryl, chrysoberyl, gadolinite, ytterbite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.