Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
granule


noun
a tiny grain (Freq. 1)
Hypernyms:
grain
Hyponyms:
microsome, chondrule, plastid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.