Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
guacharo


noun
nocturnal fruit-eating bird of South America that has fatty young yielding an oil that is used instead of butter
Syn:
oilbird, Steatornis caripensis
Hypernyms:
caprimulgiform bird
Member Holonyms:
Steatornis, genus Steatornis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.