Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gyre


noun
a round shape formed by a series of concentric circles (as formed by leaves or flower petals)
Syn:
coil, whorl, roll, curl, curlicue,
ringlet, scroll
Derivationally related forms:
curl (for: curl), roll (for: roll), coil (for: coil)
Hypernyms:
round shape
Hyponyms:
corolla, calyx, verticil

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gyre"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.