Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
haematinic


noun
a medicine that increases the hemoglobin content of the blood;
used to treat iron-deficiency anemia
Syn:
hematinic
Hypernyms:
medicine, medication, medicament, medicinal drug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.