Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
half-timber


adjective
having exposed wood framing with spaces filled with masonry, as in Tudor architecture
Syn:
half-timbered
Similar to:
timbered


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.