Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hallmark


noun
1. a distinctive characteristic or attribute (Freq. 2)
Syn:
trademark, earmark, stylemark
Derivationally related forms:
earmark (for: earmark)
Hypernyms:
characteristic
Hyponyms:
mold, mould
2. a mark on an article of trade to indicate its origin and authenticity
Syn:
authentication, assay-mark
Derivationally related forms:
authenticate (for: authentication)
Hypernyms:
marker, marking, mark

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.