Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
halo spot


noun
a blight of bean plants
Syn:
halo blight, bean blight
Hypernyms:
blight


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.