Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hand-down


adjective
passed on from one person to another
- not too proud to wear hand-me-down clothes
Syn:
hand-me-down
Similar to:
old
Derivationally related forms:
hand-me-down (for: hand-me-down)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.