Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hard lead


noun
1. a lead alloy that contains about 5% antimony
Syn:
antimonial lead
Hypernyms:
lead, Pb, atomic number 82
Hyponyms:
grid metal
2. unrefined lead that is hard because of the impurities it contains
Hypernyms:
lead, Pb, atomic number 82


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.